Có 2 kết quả:
穷乡僻壤 qióng xiāng pì rǎng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ ㄖㄤˇ • 窮鄉僻壤 qióng xiāng pì rǎng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ ㄖㄤˇ
qióng xiāng pì rǎng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ ㄖㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a remote and desolate place
qióng xiāng pì rǎng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ ㄖㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a remote and desolate place